Có 2 kết quả:
三不五时 sān bù wǔ shí ㄙㄢ ㄅㄨˋ ㄨˇ ㄕˊ • 三不五時 sān bù wǔ shí ㄙㄢ ㄅㄨˋ ㄨˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) from time to time
(2) frequently
(2) frequently
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) from time to time
(2) frequently
(2) frequently
Bình luận 0